Phiên âm : chá hù kǒu.
Hán Việt : tra hộ khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
管區警員為了解轄區內住戶的狀況, 而至住戶處所進行的戶口調查。